Tỷ giá BIDV (BIDV) ngày 01-03-2021 - Cập nhật lúc 17:23 05/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 01-03-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 17:23 05/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 101 ngoại tệ tăng giá, 32 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 61 ngoại tệ tăng giá và 109 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 17,589.00 17,704.00 17,987.00
Đô la Canada CAD 17,744.00 17,911.00 18,420
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 25,091 25,910
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,492.00 3,663.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,678.00 3,881.00
Euro EUR 27,494 27,574 28,334
Bảng Anh GBP 31,655 31,942 32,417
Đô la Hồng Kông HKD 2,894.00 2,923.00 3,014.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.54 1.60
0.00 1.67 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 310.66 322.85
Yên Nhật JPY 2,115.00 2,138.00 22,005
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 18.72 19.52 22.32
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,914 78,893
Kip Lào LAK 0.00 2.27 2.72
Mexico Peso MXN 0.00 1,062.00 1,105.00
Ringit Malaysia MYR 5,324.46 0.00 5,824.97
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 62.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,613.46 2,722.49
Ðô la New Zealand NZD 0.00 16,492.00 16,960.00
Peso Philippin PHP 0.00 471.00 490.00
Rúp Nga RUB 0.00 284.93 396.04
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,122.12 6,362.38
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,679.45 2,791.24
Đô la Singapore SGD 17,053.00 17,088.00 17,593.00
Bạc Thái THB 680.00 750.00 770.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 803.00 900.00
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260
Vàng SJC XAU 5,592,000 5,580,000 5,638,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,352.00 1,406.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 840,000 857,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,117 25,457
EUR 26,625 28,085
GBP 31,045 32,365
JPY 161.02 170.43
HKD 3,169.44 3,304.16
AUD 16,354.34 17,049.50
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 294.43
Cập nhật lúc 17:23 05/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021